Bảng giá chi tiết và giá lăn bánh xe Hyundai Grand i10 cập nhật. Thông tin ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn khi mua xe Hyundai Grand i10. Tư vấn hỗ trợ trả góp với lãi suất thấp, giải ngân nhanh chóng.
1. Giá xe và khuyến mãi Hyundai i10
Giá bán hấp dẫn, ngoại thất trẻ trung, kích thước thân xe nhỏ gọn, chế độ hậu mãi hấp dẫn… là một số ít trong số rất nhiều lý do khiến Hyundai i10 được mệnh danh là “ông vua doanh số” tại thị trường Việt nam.
Dưới đây, Hyundai Ngọc Phát, Biên Hòa, Đồng Nai cung cấp cho khách hàng bảng giá niêm yết xe Hyundai i10 cập nhật
Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn Hatchback | 360.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn Hatchback | 405.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT Hatchback | 435.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn Sedan | 380.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn Sedan | 425.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT Sedan | 455.000.000 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT (10%), chưa bao gồm giảm giá và các khuyến mãi khác từ đơn vị phân phối.
Thông tin khuyến mãi xe Hyundai Grand i10 năm 2023
- Chiết khấu tiền mặt
- Tặng gói phụ kiện chính hãng
- Tư vấn hỗ trợ thủ tục mua xe trả góp đến 80% giá trị xe với lãi suất thấp
- Đăng ký lái thử hoàn toàn miễn phí
- Hỗ trợ giao xe tận nhà
Để biết thêm về chương trình khuyến mãi, vui lòng liên hệ tư vấn viên:
2. Giá lăn bánh xe Hyundai i10
Theo quy định, giá xe lăn bánh bao gồm các khoản thuế và phí như: lệ phí trước bạ; phí biển số; phí sử dụng đường bộ; bảo hiểm bắt buộc và chi phí đăng kiểm.
Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá xe i10 lăn bánh tại Đồng Nai (VNĐ) |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu chuẩn Hatchback | 360.000.000 | 375.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu chuẩn Hatchback | 405.000.000 | 423.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Hatchback | 435.000.000 | 450.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu chuẩn Sedan | 380.000.000 | 396.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu chuẩn Sedan | 425.000.000 | 444.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Sedan | 455.000.000 | 471.000.000 |
Giá xe lăn bánh chưa bao gồm giảm giá và các khuyến mãi khác, để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ Hotline tư vấn: 0917 286 162
3. Vay mua xe Hyundai i10 trả góp
Hình thức vay mua xe trả góp đang được nhiều khách hàng lựa chọn vì đây là giải pháp tài chính có nhiều ưu điểm như: Gói vay phù hợp nhu cầu; vay đến 80% giá trị xe; lãi suất thấp; hồ sơ giấy tờ đơn giản; thủ tục giải ngân nhanh chóng…
Hyundai Ngọc Phát, Biên Hòa, Đồng Nai cung cấp cho khách hàng bảng tính lãi vay trả góp với từng phiên bản Hyundai i10 như sau:
Tên xe | Hyundai i10 1.2 MT Tiêu chuẩn (VNĐ) | Hyundai i10 1.2 AT Tiêu chuẩn (VNĐ) | Hyundai i10 1.2 AT (VNĐ) |
Hyundai i10 Hatchback | |||
Giá lăn bánh | 418.430.000 | 418.430.000 | 500.930.000 |
Thanh toán gốc (5 năm) | 5.969.200 | 6.342.533 | 6.790.533 |
Thanh toán gốc (6 năm) | 4.974.333 | 5.285.444 | 5.658.778 |
Thanh toán gốc (7 năm) | 4.263.714 | 4.530.381 | 4.850.381 |
Thanh toán gốc (8 năm) | 3.730.750 | 3.964.083 | 4.244.083 |
Thanh toán trước từ | 136.430.000 | 143.930.000 | 152.930.000 |
Hyundai i10 Sedan | |||
Giá lăn bánh | 440.430.000 | 489.930.000 | 522.930.000 |
Thanh toán gốc (5 năm) | 5.969.200 | 6.641.200 | 7.089.200 |
Thanh toán gốc (6 năm) | 4.974.333 | 5.534.333 | 5.907.667 |
Thanh toán gốc (7 năm) | 4.263.714 | 4.743.714 | 5.063.714 |
Thanh toán gốc (8 năm) | 3.730.750 | 4.150.750 | 4.430.750 |
Thanh toán trước từ | 136.430.000 | 149.930.000 | 158.930.000 |
4. Thông tin xe Hyundai Grand i10
4.1 Phân khúc thị trường
Phân khúc thị trường mà Hyundai i10 All New hướng đến là những người trẻ thành thị. Với sự phân khúc cụ thể này, sự lựa chọn thị trường của Grand i10 rõ ràng hơn và hiểu rõ về thế mạnh cạnh tranh của mình so với các thương hiệu xe Nhật Bản khác.
Độ bền của xe Hyundai i10 hiện nay cũng không thua kém gì các xe của Nhật Bản hay Châu Âu Ngoài ra, chiếc Grand i10 này có thiết kế đại hiện mang phong cách thể thao, giá bán cạnh tranh, cốp xe linh hoạt để chở hành lý và điều này không có nhiều mẫu xe thành phố tương tự sở hữu.
4.2 Ngoại thất
Với tham vọng chiếm lĩnh phân khúc xe hạng A, Hyundai cho ra mắt đồng thời cả 2 biến thể là Grand i10 Hatchback All New và Grand i10 Sedan All New .
Ở phía trước, ấn tượng hiện đại được thể hiện từ lưới tản nhiệt hình lục giác và cản trước với đèn sương mù mới. Trong khi đó, đèn pha tiếp tục ứng dụng công nghệ halogen cho khả năng chiếu sáng tốt hơn. Ở mặt sau có sự hiện diện của đèn hậu LED thiết kế hiện đại và đèn dừng trên cao.
Về kích thước, i10 Hatchback có chiều dài 3.850mm, rộng 1.680m, cao 1.520mm. Về phía i10 Sedan, kích thước DxRxC lần lượt là 3.995 x 1.680 x 1.520mm. Cả hai biến thể đều có chiều dài cơ sở 2.450mm.
4.3 Nội thất
Nhiều người bị đánh lừa và cho rằng nội thất của Grand i10 chật hẹp. Tuy nhiên, đằng sau kích thước “nhỏ bé” là một không gian cabin rộng rãi và tiện dụng. Nội thất theo phong cách 2 tông màu với hoa văn đen và be hoặc nâu nhạt. Ghế được bọc nỉ hoặc da với hoa văn giống như bảng điều khiển. Ghế trước là loại ghế bán xô và hàng ghế thứ hai có thể gập lại để tăng sức chứa khoang hành lý.
Khoang hành lý của xe khá rộng rãi có thể chở được nhiều hàng hóa. Bằng cách tối ưu hóa không gian này, vị trí để chân của cả hành khách và người lái đều khá thoải mái.
Đối với người lái, cụm đồng hồ với MID cung cấp thông tin đầy đủ về xe và vô cùng trực quan, dễ đọc. Hàng ghế trước không thể điều chỉnh độ cao, nhưng chúng được làm rất phù hợp với hình dáng cơ thể của người Việt Nam.
Nội thất xe có các tính năng nổi bật sau: hệ thống điều hòa làm mát nhanh chóng; 4 loa âm thanh; màn hình giải trí AVN cảm ứng 8 inch; Apple CarPlay và Android Auto; hỗ trợ kết nối USB và Bluetooth…
4.4 Hiệu suất động cơ
Hyundai i10 All New được trang bị động cơ Kappa 1.2 MPI, dung tích 1.197cc. Công suất có thể sản sinh là 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút; mô-men xoắn cực đại đạt 114/4.000. Tùy chọn 2 hệ thống truyền động, hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Hệ dẫn động cầu trước (FWD) được sử dụng cho mọi phiên bản xe.
Nhìn vào đặc điểm của động cơ trên, có thể thấy nó tạo ra mô-men xoắn cực đại khá mạnh ở tốc độ trung bình. Do đó, chiếc xe này có khả năng tăng tốc ban đầu khá mạnh và nhanh nhẹn khi di chuyển trong mật độ giao thông đông đúc. Trong khi đó, công suất cực đại xuất hiện ở vòng tua máy cực đại (6.000 vòng / phút). Điều này có nghĩa là Grand i10 có đủ sức mạnh nếu bạn muốn đi ở tốc độ cao.
Với động cơ này, Hyundai cố gắng tạo ra hiệu suất tốt nhất với mức tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả. Đối với điều kiện lái xe trong thành phố, mức tiêu hao nhiên liệu của xe vào khoảng 6.8 L/100km; với đường ngoài đô thị là khoảng 4.6 L/100km.
5. Lời kết
Với những thay đổi khá nổi bật, cả ở ngoại thất, nội thất và cấu hình động cơ, cùng mức giá bán dao động từ 360 – 455 triệu đồng, Hyundai Grand i10 All New là một sự lựa chọn hàng đầu ở phân khúc hạng A, phù hợp với người tiêu dùng trẻ trung, năng động.
Để nhận thông tin khuyến mãi hấp dẫn, tư vấn mua xe trả góp và đặt lịch lái thử Hyundai i10 2023, Quý khách vui lòng liên hệ: